Giải
Bạn đang xem: Tiền bạc xổ số miền nam
Trùng khớp
Số lượng
Giá trị
Jackpot | 6 số | 1 | 24,266,327,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,557 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,993 | 30,000 |
Giải cha 5Tr: 3 | Trùng 2 bộ số ngẫu nhiên trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và ba | Giải bốn 1Tr: 29 |
Trùng 1 cỗ số ngẫu nhiên của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 340 |
Trùng 1 cỗ số bất kỳ của giải Nhất, nhị hoặc giải cha | Giải sáu 40K: 3,369 |
|
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG-3K4 | 3K4 |
100N |
|
|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB |
100N |
Giải Trùng khớp Số lượng
Xem thêm: Kim cương 1.8 ly - bông tai hoa sao kim 1 Giá trị Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 | Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 7,915,123,550 | Giải nhất | 5 số | 71 | 40,000,000 | Giải nhì | 4 số | 3,289 | 500,000 | Giải ba | 3 số | 61,928 | 50,000 |
| 4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 cỗ số của giải Đặc biệt ngược đồ vật tự cù | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số ngẫu nhiên của giải Đặc Biệt, Nhất, hai hoặc tía | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 cỗ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 427 |
Giải sáu | Trùng 1 cỗ số bất kỳ của giải Nhất, nhì hoặc bố | 40K | 5,018 |
|
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T3 |
100N |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | | | ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | con ret(Con Rết) | 20 | 60 | | co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | | bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | | con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | | con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | | con o(Con Ó) | 25 | 65 | | rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | | con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | | con ga(Con Gà) | 28 | 68 | | con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | | ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | | con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | | con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | | con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | | con nai(Con Nai) | 34 | 74 | | con de(Con Dê) | 35 | 75 | | ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | | ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | | ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | | than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | | ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | | con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | | con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | con de(Con Dê) | 35 | 75 | | conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | | con ga(Con Gà) | 28 | 68 | | con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | | ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | | ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | | ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | | than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
No Result
View All Result
|